DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е З І К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
зайве слово từ không quan trọng
закритий кутовий процес Tiến trình Hình V Kín
закріпити ghim
залежна властивість thuộc tính phụ thuộc
заміна trình thay thế
запакувати nén
запис bản ghi
запис bản ghi
запис Theo dõi
запис А bản ghi A
запис служби bản ghi dịch vụ
запис CNAME bản ghi CNAME
запис MX bản ghi MX
запис SRV bản ghi SRV
записник Ghi chú Nhanh
записувальний пристрій thiết bị ghi thu
записування ghi
Записування показу слайдів Ghi Trình Chiếu
записувач компакт-дисків ghi CD
запит truy vấn