Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Turkish
⇄
Vietnamese
A
B
C
Ç
D
E
F
G
Ğ
H
I
İ
J
K
L
M
N
O
Ö
P
Q
R
S
Ş
T
U
Ü
V
W
X
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5000 entries)
yinelenen alan
trường lặp
yinelenen altlık
dòng chân trang
yinelenen başlık
dòng đầu trang
yinelenen bölüm
phần lặp
yinelenen bölüm içerik denetimi
Kiểm soát nội dung phần lặp lại
Yinelenen Döndürme İşlemi
Tiến trình Rẽ nhánh Lặp lại
yinelenen grup
nhóm lặp
yinelenen tablo
bảng lặp
yinelenenleri kaldırma
loại bỏ trùng lặp
yinelenenleri kaldırma
chống trùng lặp
Yinelenme
tái xuất
yinelenme düzeni
kiểu lặp lại
yoğun e-posta gönderen yazılım
trình làm ngập email
yok sayılan kurum
thực thể không tách rời
yoksaymak
bỏ qua
yol tarifleri
chỉ đường
yön kilidi düğmesi
nút khóa xoay
yönetici denetim günlüğü
nhật ký kiểm tra của người quản trị
yönetici kurulumu
thiết lập quản trị
yönetici rol grubu
nhóm vai trò người quản trị
Get short URL