Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Turkish
⇄
Vietnamese
A
B
C
Ç
D
E
F
G
Ğ
H
I
İ
J
K
L
M
N
O
Ö
P
Q
R
S
Ş
T
U
Ü
V
W
X
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5000 entries)
yasal bulgu
giai đoạn điều tra vụ án
Yaşamınıza düzen katın
Đồng bộ cuộc sống của bạn
yaslamak
Căn đều
yatay
khổ ngang
Yatay Etiketli Hiyerarşi
Cấu trúc phân cấp có Nhãn Ngang
Yatay Hiyerarşi
Cấu trúc phân cấp Ngang
Yatay katlı kart
Bưu thiếp gập đôi
yatay kaydırma
miết
yatay koni grafiği
biểu đồ hình nón ngang
Yatay Madde İşareti Listesi
Danh sách Dấu đầu dòng Ngang
yatay piramit grafik
Biểu đồ hình tháp ngang
Yatay Resim Listesi
Danh sách có Hình ảnh Ngang
yatay/dikey kaydırma
quét lướt
yavaşça çevrimdışına geçirmek
không kích hoạt
yavaşça kaydırmak
chuyển chậm
yayımcı
người công bố
yayımdan kaldırmak
chưa phát hành
Yayımla
Phát hành
yayımlama
công bố
Yayımlama Kaynakları
Tài nguyên Phát hành
Get short URL