DictionaryForumContacts

   Turkish Vietnamese
A BÇ D E F G Ğ Hİ J K L M N O Ö P Q R S Ş T U Ü V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
Sunucu Görünümü Góc nhìn Người trình bày, dạng xem Diễn giả
sunucu grubu cụm máy chủ
sunucu havuzu cụm máy chủ
sunucu komut dosyası script máy chủ
sunucu kümesi cụm máy chủ
sunucu rolü vai trò máy chủ
sunucu tarafı oturumu phiên phía máy chủ
Sunucu Tarafında Artımlı Tính năng Gia tăng Phía Máy (ứng dụng) chủ
sunucu topolojisi tô-pô máy (ứng dụng) chủ
sunucu topolojisi tô-pô máy (ứng dụng) phục vụ
sunucu yöneticisi người quản trị máy chủ
sunucudan sunucuya protokolü giao thức máy chủ tới máy chủ
sunucuyu atlayan arama cuộc gọi trực tiếp không qua máy chủ trung gian
Sunucuyu otomatik olarak algıla máy chủ tự phát hiện
süper kullanıcı kimlik bilgileri thông tin xác thực người dùng cấp cao
Süper Video CD'si CD Siêu Video
şüpheli alacak nợ xấu
Süpür Quét dọn
süpürmek quét dọn
sürdürmek tiếp tục