Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Turkish
⇄
Vietnamese
A
B
Ç
D
E
F
G
H
İ
K
L
M
N
O
P
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5000 entries)
genişletilebilir hak biçimlendirme dili
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được
genişletme
căng ra
genişletme hareketi
thao tác phóng to
Genişletmek için dokunun
nhấn để mở rộng
gerçek değer
giá trị thực sự
Gerçek Kişiler Kütüğü
Số Đăng ký Thể nhân
gerçek sayı
thực
gerçek zamanlı birlikte yazma
Đồng tác giả theo Thời gian thực
gereksiz e-posta
email rác
Geri
Lùi
geri alma
quay lui
geri almak
quay lui
geri almak
Hoàn tác
geri arama
gọi lại
geri bildirim
phản hồi
geri dönen ileti
thông báo không gửi thư
geri dönüş eylemi
hành động dự phòng
geri dönüşüm kutusu
thùng rác
geri ödeme
hoàn phí
Get short URL