DictionaryForumContacts

   Norwegian Bokmål Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
tegnkart Bản đồ Ký tự
Tegnkart Bản đồ Ký tự
tegnsett tập ký tự
tegntabell trang mã
tekst-til-tale văn bản sang tiếng nói
tekstblokk khối văn bản
tekste nhắn tin văn bản
tekstformatering định dạng văn bản
tekstforslag đề xuất văn bản
tekstforutsigelse dự đoán chữ, dự đoán từ
tekstmelding tin nhắn văn bản
tekstmeldinger nhắn tin văn bản
tekstredigeringsprogram trình soạn thảo văn bản
telefon arbeid điện thoại cơ quan
telefonspråk ngôn ngữ điện thoại
telefonsvarer thư thoại
telefonsvarersystem hệ thống thư thoại
telefontilgjengelighet hỗ trợ truy cập điện thoại
teleslynge cuộn dây cảm ứng
temapakke gói chủ đề