DictionaryForumContacts

   Norwegian Bokmål Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ Ø Å   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
RSS-feed nguồn cấp RSS
rubler đồng rúp
rulle cuộn
rulle tilbake quay lui
rulleboks hộp cuộn
rullefelt thanh cuộn
rullegardinliste hộp danh sách thả xuống
rullegardinmeny menu thả xuống
rullegardinpil mũi tên thả xuống
rullende lukker kỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải
rulleområde vùng cuộn
rullepil nút mũi tên cuộn
rullepil mũi tên thanh cuộn
rulletekst bảng chữ chạy
rute ngăn
ruten Objektavhengigheter Ngăn các Phụ thuộc Đối tượng
rutenett lưới
rutenettlinjer đường lưới
Rutenettmatrise Ma trận Lưới
ruter bộ định tuyến