DictionaryForumContacts

   Norwegian Bokmål Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ Ø Å   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
blokkert avsender người gửi bị chặn
blokkert uttrykk Cụm từ chặn
Blokkerte kontakter Liên hệ Bị chặn
blokkonsolidering hợp nhất đoạn bộ nhớ
Blokkrets Vòng tròn Khối
boble bóng chú thích
boble khung chú thích
bokmerke thẻ đánh dấu
boksmodell kiểu hộp
boolsk uttrykk biểu thức Boolean
bordkort bưu thiếp gập đôi
bordkort Bưu thiếp gập đôi
bordtelefon điện thoại bàn
Borte Đi vắng
brannmur tường lửa
bransjeprogram ứng dụng dòng nghiệp vụ
bredbånd băng rộng
bredbåndsnettverk mạng băng rộng
bredbåndstilkobling ghép nối băng rộng
brenne ghi đĩa