DictionaryForumContacts

   Norwegian Bokmål Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ Ø Å   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
Panoreringshånd Tay quay
panoreringsmodus chế độ kéo để di chuyển
papirkurv thùng rác
papirretning hướng
papirstopp kẹt giấy
papirstørrelse kích cỡ giấy
parameterspørring truy vấn có tham biến
pare ghép đôi
paring ghép đôi
paringsforespørsel yêu cầu ghép nối
Paringsutstyr Phụ kiện ghép nối
paritet tính chẵn lẻ
parker giữ
Parker Nơi giữ
parkere đậu
partisjon phân hoạch
partnerskap quan hệ đối tác
passfrase câu thông hành
passivisere không kích hoạt
passord mật khẩu