DictionaryForumContacts

   Norwegian Bokmål Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ Ø Å   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
ledertavle bảng xếp hạng
ledetekstvindu cửa sổ nhắc lệnh
ledig tự do
ledig/opptatt trạng thái rảnh/bận
legg på / koble fra ngắt kết nối
Legg til i kontaktliste Thêm vào Danh sách Liên hệ
legg til samtale thêm cuộc gọi
legge inn, del đăng
legge til thêm
legge ved Đính kèm
legitimasjon thông tin xác thực
Legitimasjonsbehandling Bộ quản lí tín liệu
Legitimasjonssafe Hộp bảo mật Chứng danh
leier đối tượng thuê
leieradministrator tài khoản quản trị đối tượng thuê
lekseapp ứng dụng được phép dùng
lekseliste danh sách ứng dụng được phép
leksjon bài học
lengde chiều dài
lerret bức vẽ