DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
feilsøking Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc
feilsøking for maskinvare og enheter Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị
feilsøking for programkompatibilitet bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình
feilsøking for vedlikehold Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trì
feilverdi giá trị lỗi
fellesvariabel biến chung
felt for rik tekst trường văn bản định dạng phong phú
felt med flere verdier trường có đa giá trị
felt med rik tekst trường văn bản định dạng phong phú
feltnavn tên trường
felttype kiểu trường
feltverdi giá trị trường
Ferdig Hoàn tất
fest ghim
fest til start ghim vào Bắt đầu
Fest til Start Ghim vào Màn hình Bắt đầu
feste ghim
fet đậm
figur hình
figurdata dữ liệu hình