DictionaryForumContacts

   German Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
Um 180° drehen Quay 180
Um 270° drehen Quay 270
Um 90° drehen Quay 90
UM-Verwaltung Quản lý UM
Umfrage khảo sát
Umfrage khảo cứu
Umfrage bỏ phiếu
umgebendes Feld hộp giới hạn
Umgebungslichtsensor cảm biến ánh sáng xung quanh
Umgebungssensor cảm biến môi trường
Umgehungsanruf cuộc gọi trực tiếp không qua máy chủ trung gian
umgekehrter Schrägstrich xuyệc ngược
umgekehrter Schrägstrich dấu sổ ngược
umkehren đảo
Umkreisnetzwerk mạng ngoại vi
umleiten chuyển hướng
Umsatzerlös doanh thu
Umschaltfläche nút bật tắt
Umschalttaste phím bật tắt
UMSCHALTTASTE phím SHIFT