DictionaryForumContacts

   German Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
S/MIME-Bestätigung báo nhận S/MIME
S2S-Protokoll giao thức S2S
Sammelvorgang nhiệm vụ tóm tắt
Sammlung tuyển tập, bộ sưu tập
Sammlung Lưu trữ tạm văn bản theo nhóm
Sammlung bộ
Sammlung sicherer Adressen bộ sưu tập danh sách an toàn
Sammlung von Integritäts- und Verwendungsdaten Sử dụng và Thu thập Dữ liệu Tình trạng
Sandkasten hộp cát
Sandkastenanwendung ứng dụng chạy trong hộp cát
Satzbelichter thiết bị in ảnh
Satzspiegel dẫn hướng cột
Säulendiagramm Sơ đồ Cột
Säulendiagramm biểu đồ cột liên cụm
Scan quét
Scan tìm kiếm trực quan
Scankopf đầu quét
Scanner Quét
Scanner máy quét
Schablone mẫu tô