DictionaryForumContacts

   German Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
n/v không áp dụng
n/v Không áp dụng
nach oben ngửa mặt
nach Test gekauft mua sau khi dùng thử
nach unten sấp mặt
nach unten streichen trượt xuống
NACH-LINKS-TASTE mũi tên trái
NACH-RECHTS-TASTE mũi tên phải
Nachfolgeereignis sau sự kiện
Nachfolger hậu duệ
Nachfolgerelement hậu duệ
Nachnahme thu tiền khi giao hàng
Nachname họ
Nachrichten Nhắn tin
Nachrichten nhắn tin
Nachrichtenablaufverfolgung Tìm Thư
Nachrichtenbanner Dòng Tin
Nachrichtenelement mục thư
Nachrichtenfluss dòng thư
Nachrichtenklasse lớp thông điệp