DictionaryForumContacts

   German Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
darauf zeigen lơ lửng
Dashboard bảng điều khiển
Dashboard-Designer Trình thiết kế Bảng điều khiển
Data Connection-Datei tệp ghép nối dữ liệu
Database Availability Group nhóm tính sẵn sàng đáp ứng ở mức cơ sở dữ liệu
Datei tệp
Datei als Ausdruck In thành Tệp, Tệp như in ra
Datei-Manager trình quản lý tệp
Dateianlage-Steuerelement điều khiển đính kèm tệp
Dateiauswahl bộ chọn tệp
Dateieigenschaft thuộc tính tệp
Dateierweiterung phần mở rộng tên tệp
Dateiformat dạng thức tệp
Dateifreigabe für Telefonansagen điểm công bố lời nhắc
Dateifreigabenzeuge vật chứng chia sẻ tập tin
Dateifreigabeprogramm chương trình chia sẻ tệp
Dateikonvertierung chuyển đổi tệp
Dateipuffer bộ đệm tệp
Dateireplikationsdienst dịch vụ tái tạo tệp
Dateiserver máy chủ quản lý tệp