DictionaryForumContacts

   German Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S TV W XZ Ä Ö Ü ß   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
Rechteverwaltung quản lý quyền
rechtsbündig dóng thẳng phải, căn phải
rechtsbündig thẳng phải
Rechtschreibprüfung trình soát chính tả
Rechtschreibprüfungsbereich Ngăn sửa lỗi chính tả
Rechtschreibprüfungsdienst Dịch vụ Soát chính tả
Rechtsgrundlagenverzeichnis danh mục các căn cứ
Recordset tập bản ghi
Redline xem lại
reduzieren giảm
reduzieren thu gọn
Referent diễn giả
Referentenansicht Góc nhìn Người trình bày, dạng xem Diễn giả
referentielle Integrität tính toàn vẹn tham chiếu
Referenzfeld trường tham chiếu
Referenzgruppe nhóm tham chiếu
referenzierte Datenbank cơ sở dữ liệu tham chiếu
Regel-Manager Bộ quản lí Qui tắc
Regelprüfung Kiểm tra Quy tắc
Regelsammlung bộ sưu tập quy tắc