DictionaryForumContacts

   German Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S TV W XZ Ä Ö Ü ß   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
persönliche Ansicht góc nhìn cá nhân
persönliche Ansicht dạng xem cá nhân
persönliche Einstellungen thiết đặt cá nhân
persönliche Statusnachricht thông điệp riêng
persönliche Vorschau xem trước riêng
Persönlicher Ordner Thư mục riêng
persönlicher Tresor tín liệu cá nhân
Persönliches Adressbuch Sổ địa chỉ cá nhân
persönliches Netzwerk Mạng khu vực cá nhân
PERT-Diagramm biểu đồ PERT
PERT-Diagramm sơ đồ Kỹ thuật Xem xét và Đánh giá Chương trình
Pfeil nach oben Mũi tên Hướng lên
Pfeilband Dải băng Mũi tên
Phasenansicht dạng xem theo giai đoạn
Phishing lừa đảo qua mạng
Phishingfilter Bộ lọc lừa đảo
Phishingwebsite website lừa đảo
physischer Speicher bộ nhớ vật lý
PICKUP-Verzeichnis thư mục lấy thư
Pilot-ID ký hiệu nhận dạng chỉ dẫn