Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
German
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Ä Ö
Ü
ß
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5329 entries)
Geräteanspruch
tuyên bố thiết bị đáng tin cậy
Gerätekanal
kênh thiết bị
Gerätekanäle
Kênh Thiết bị
Gerätekennwort
mật khẩu thiết bị
Gerätemetadatenpaket
gói siêu dữ liệu thiết bị
Gerätename
tên thiết bị
Gerätepostfach
hộp thư thiết bị
Gerätetreiber
trình điều khiển thiết bị, khiển trình
Geräteverschlüsselung
Mã hóa Thiết bị
gesamte Pufferzeit
độ lệch tổng
geschachtelte Framesseite
trang các khung lồng nhau
geschachtelte Tabelle
bảng lồng nhau
Geschachteltes Ziel
Mục tiêu Lồng nhau
Geschäft
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
Geschäftsanwendungen
Ứng dụng Nghiệp vụ
Geschäftsaufgabe
tác vụ kinh doanh
Geschäftsjahr
năm tài chính
Geschäftskontakt
liên hệ công việc
Geschäftsprozess
quy trình kinh doanh
Geschäftsregel
quy tắc kinh doanh
Get short URL