DictionaryForumContacts

   German Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S TV W XZ Ä Ö Ü ß   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
cloudbasiert điện toán đám mây
cloudbasiert trên nền điện toán đám mây
Cluster cụm
Clusternetzwerk mạng nhóm
Cmdlet lệnh ghép ngắn
CNAME-Eintrag bản ghi CNAME
Cobranding hợp tác thương hiệu
Codeausschnittkatalog Bộ sưu tập các Đoạn mã HTML
Codebereich ô mã
Codepage trang mã
Codezugriffssicherheit bảo mật truy nhập mã
Codierung mã hóa
Collection tuyển tập, bộ sưu tập
COM-Add-In phần bổ sung COM
COM-Add-In phần bổ trợ COM
COM-Anschluss cổng COM
COM-Klasse lớp COM
COM-Objekt đối tượng COM
Common Language Runtime ngôn ngữ chung thời gian chạy
Communitytag thẻ xã hội