Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
German
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Ä Ö
Ü
ß
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5329 entries)
Begrenzungstrennzeichen
ký tự phân cách lề
Begrüßungscenter
Trung tâm Đón chào
Behalten Sie den Überblick
Đồng bộ cuộc sống của bạn
Behältersemantik
ngữ nghĩa túi lặp
Behandlung beschädigter Bereiche
Xử lý Hư hỏng Tại chỗ
Behördenpreise
Giá dành cho các Cơ quan Chính phủ
bei Download gekauft
mua trước khi tải xuống
Beispielanwendung
ứng dụng mẫu
Beispieldokument
tài liệu mẫu
Beitrag
bài đăng
Bekanntschaftsgrad
khoảng cách mối quan hệ
belegen
cấp phát
Belichtungskorrektur
bù lộ sáng ngược
benachrichtigen
báo hiệu
Benachrichtigung
báo hiệu
Benachrichtigung
cảnh báo
Benachrichtigung
thông báo
Benachrichtigung über den Zustellungsstatus
thông báo tình trạng chuyển phát
Benachrichtigung über den Zustellungsstatus
thông báo trạng thái gửi
Benachrichtigung über eingehende Unterhaltung
thông báo có hội thoại
Get short URL