DictionaryForumContacts

   German Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S TV W XZ Ä Ö Ü ß   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
unerwünschte Chatnachrichten tin nhắn rác trên IM
unerwünschte Software phần mềm không muốn
unformatierte Benachrichtigung thông báo thô
ungebundenes Formular biểu mẫu không có ràng buộc
ungebundenes Objekt đối tượng rời
ungebundenes Objektfeld khung đối tượng không bị chặn
ungelesene Änderungen Thay đổi chưa được đọc
ungültig không hợp lệ
ungültig không hợp lệ
Unified Messaging-Serverrolle vai trò máy chủ Unified Messaging
Union-Abfrage truy vấn hợp
UnionPay-Onlinezahlung Thanh toán Trực tuyến UnionPay
Universally Unique Identifier danh định duy nhất phổ quát
universeller serieller Bus bus tuần tự đa năng
unsichere PIN mã PIN bảo mật kém
unsortiert phát ngẫu nhiên
Unterbericht báo cáo con
Unterdatenblatt bảng dữ liệu con
Unterdomäne tên miền con
Untereintrag mục con