Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
German
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Ä Ö
Ü
ß
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5329 entries)
Gefällt mir
thích
Gefällt nicht
không thích
gefiltertes HTML
HTML đã lọc
Gegengewichtspfeile
Mũi tên Ngang bằng
gegenüberliegende Seiten
lề phản chiếu
gehalten
đang chờ
Gehe zu
đi
geheimer Chatroom
phòng trò chuyện bảo mật
geheimer Hauptschlüssel
khóa bảo mật chính
geheimer Schlüssel
khóa bí mật
Geheimzahl
số định danh cá nhân
Gehörlosentelefon
thiết bị điện thoại cho người điếc
gekennzeichnet
đã gắn cờ, đã gắn cờ
gekennzeichnet
gắn cờ
Gekennzeichnet
gắn cờ
Gekennzeichnet
đã gắn cờ, đã gắn cờ
geklonte Konfiguration
cấu hình nhái lại
Gekoppeltes Zubehör
Phụ kiện ghép nối
gemeinsame Dokumenterstellung
đồng tác giả
gemeinsame Dokumenterstellung in Echtzeit
Đồng tác giả theo Thời gian thực
Get short URL