DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
Zeichencode mã kí tự
Zeichenfolge xâu
Zeichenfolge der Länge NULL chuỗi độ dài bằng 0
Zeichenformatvorlage kiểu cách ký tự
Zeichenformclient Khách Hình dáng
Zeichensatz tập ký tự
Zeichentabelle Bản đồ Ký tự
zeichnen vẽ
Zeichnung vẽ
Zeichnungsfläche vùng vẽ
Zeichnungsobjekt đối tượng vẽ
Zeichnungstyp kiểu vẽ
Zeigegerät thiết bị trỏ
Zeiger con trỏ
Zeile hàng
Zeile đường thẳng, dòng, dòng, đường
Zeilen Hàng
Zeilenabstand độ dãn dòng
Zeilenabstand dãn cách dòng
Zeilenbereich vùng hàng