DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
Taskleiste Thanh tác vụ
Taskplaner Bộ lập lịch nhiệm vụ
Tastatur bàn phím
Tastaturanschlag nhấn phím
Tastaturlayout bố trí bàn phím
Taste khóa
Tastendruck Âm thanh phím
Tastenkombination phím lối tắt
Tastenkombination lối tắt bàn phím
Tastenkombination tổ hợp phím
Tastenkombination dãy phím
Tastenkombination phím truy nhập
Taubheit điếc
Teamanruf Cuộc gọi Nhóm
Teamanrufgruppe nhóm cuộc gọi nhóm
Teamarbeitscenter Trung tâm Công việc theo Nhóm
Teamplaner Trình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ
Teamwebsite site nhóm
Teergrubenintervall khoảng cách trì hoãn
Teergrubenverfahren trì hoãn