DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
RBAC-Rolle vai trò RBAC
Reaktionsgruppe Nhóm Phản hồi
Rechner Máy tính tay
Rechnung hoá đơn
Rechnungsadresse địa chỉ thanh toán
Recht đặc quyền
Rechte quyền
rechte Maustaste nút chuột phải
Rechte verwalten được quản lý bằng quyền
rechteckigen Bereich auswählen Công cụ Lưới Chọn
rechteckiger Auswahlbereich lưới chọn
rechtes Chevron dấu "
Rechteverwaltung quản lý quyền
rechtsbündig dóng thẳng phải, căn phải
rechtsbündig thẳng phải
Rechtschreibprüfung trình soát chính tả
Rechtschreibprüfungsbereich Ngăn sửa lỗi chính tả
Rechtschreibprüfungsdienst Dịch vụ Soát chính tả
Rechtsgrundlagenverzeichnis danh mục các căn cứ
Recordset tập bản ghi