DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
markieren ghi thẻ, gắn thẻ
markierte Notiz ghi chú đính thẻ
markierte Notiz ghi chú có gắn thẻ
markierter Kontakt liên hệ có gắn thẻ
Markup vết cập nhật
Maske mặt nạ
Massenbearbeitung sửa hàng loạt
Massenimport ausführen nhập hàng loạt
Massenmail-Trojaner trình gửi nhiều thư có ngựa Tơ roa
Master bản cái
Master-Shape hình chủ
MasterCard-Sicherheitscode mã bảo mật MasterCard
Masterexplorer Trình Thám hiểm Trang Cái
Masterstartcode mã khởi động chính
Mastertext văn bản chủ
Materialanforderung yêu cầu xuất kho
Math. AutoKorrektur tự sửa toán học
Matrix ma trận
Matrixformel công thức mảng
Matrixkonstante hằng số mảng