DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
Lautsprecherkalibrierungs-Assistent Thuật sĩ chỉnh loa
Lautsprecherstummschaltung aufheben Bật Loa
Lautstärke âm lượng
Lautstärke dung lượng
Lautstärkeregelungstaste nút chỉnh âm lượng
Layer Two Tunneling-Protokoll Giao thức đường hầm tầng 2
Layout bố trí
Layoutstil kiểu cách bố trí
Layoutvorschau Xem trước Bố trí
Layoutzelle ô bố trí
Lead, potenzieller Kunde đầu mối
Lebenslauf Sơ yếu lí lịch
Lebenslauf làm tiếp
leer trống
leere Zeichenfolge chuỗi độ dài bằng 0
Leertaste phím cách
Leerzeichen kí tự có dãn cách
Legal Discovery, Offenlegungspflicht giai đoạn điều tra vụ án
Legende chú giải
Legendensymbole phím chú giải