DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S TV W XZ Ä Ö Ü ß   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
Haftungsausschluss tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Häkchen dấu kiểm
Halbleiter chất bán dẫn
Halbton ảnh bán sắc
Halten giữ
Halten chờ
Halten Giữ
Halten aufheben ngừng giữ
Haltepunkt điểm dừng
Haltestatus trạng thái giữ
Handle tước hiệu
Händler bên bán hàng
Händler nhà cung cấp
Handschrift viết tay
Handschrift chữ viết tay
Handy điện thoại di động
Handymodus chế độ điện thoại
Handyspeicher lưu trữ điện thoại
Handysprache ngôn ngữ điện thoại
Handzettel tờ bướm