Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Ä Ö
Ü
ß
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5329 entries)
Haftungsausschluss
tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Häkchen
dấu kiểm
Halbleiter
chất bán dẫn
Halbton
ảnh bán sắc
Halten
giữ
Halten
chờ
Halten
Giữ
Halten aufheben
ngừng giữ
Haltepunkt
điểm dừng
Haltestatus
trạng thái giữ
Handle
tước hiệu
Händler
bên bán hàng
Händler
nhà cung cấp
Handschrift
viết tay
Handschrift
chữ viết tay
Handy
điện thoại di động
Handymodus
chế độ điện thoại
Handyspeicher
lưu trữ điện thoại
Handysprache
ngôn ngữ điện thoại
Handzettel
tờ bướm
Get short URL