Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Swedish
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Å Ä Ö
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4747 entries)
trojanhämtare
trình tải có ngựa Tơ roa
trojanmeddelare
Bộ báo ngựa Tơ roa
trojansk e-postspridare
trình gửi nhiều thư có ngựa Tơ roa
trojansk proxyserver
Máy giám quản có ngựa Tơ roa
trojanskt uppringningsprogram
trình quay số
trojanspridare
Trình thả ngựa Tơ roa
tröskel
Ngưỡng
tröskel
ngưỡng
tryck för att öppna
nhấn để mở
tryck för att pendla
nhấn để hoán đổi
tryck för att slå ihop
nhấn để kết hợp
tryck för att visa
nhấn để mở rộng
tryck för koppling
nhấn để ghép nối
tryck med två fingrar
gõ nhẹ hai ngón tay
tryck och håll
chạm và giữ
Tryck och håll
Gõ nhẹ và Giữ
tryck och håll, hålla ned
nhấn và giữ
trycka
gõ nhẹ, nhấn
trycka på
in đè
tryckning
gõ nhẹ
Get short URL