Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Swedish
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Å Ä Ö
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4747 entries)
sträckning
căng ra
sträckningsgest, dra isär-gest
thao tác phóng to
stråldiagram
biểu đồ toả tròn
sträng
xâu
strategikarta
bản đồ chiến lược
Strax tillbaka
Quay lại ngay
streckkod
mã vạch
ström
luồng mạch, dòng
(chảy)
luồng
ström
dòng
ström
dòng dữ liệu
Strömbrytare
Nguồn
strömma
truyền
strömsparläge
ngủ
strukturerad redigering
biên tập cấu trúc
strukturerad referens
tham chiếu có cấu trúc
Strukturerade referenser
Tham chiếu có cấu trúc
strypning
phần chồng lấp giảm màu đậm
studiegrupp
nhóm học tập
studiematerial
tài liệu
styckeformat
kiểu cách đoạn
Get short URL