Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Swedish
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Å Ä Ö
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4747 entries)
sammanslå
sáp nhập
SAMMANSLAGNING
Hàm COALESCE
sammanslagning
phối
samredigering i realtid
Đồng tác giả theo Thời gian thực
samtal
cuộc gọi
Samtal
Gọi
samtal till grupp
cuộc gọi nhóm
samtal väntar
chờ gọi
samtalsanteckning
ghi chú hội thoại
samtalskonsol
bảng điều khiển của nhân viên trực điện thoại
samtalsparkering
giữ
samtalsparkering
chờ
samtidig redigering
đồng tác giả
samverkan
liên tác
Sänd bildspel
Phát rộng Trình Chiếu
sändnings-ID
ID phân phối
sänk
giáng cấp
sänk nivå
giáng cấp
sårbarhetstestning
làm mờ
satellitbild
chế độ xem trên không
Get short URL