Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Swedish
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Å Ä Ö
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4747 entries)
läsminne
bộ nhớ chỉ đọc
läspositionsindikator
chỉ báo vị trí đọc
låsskärm
màn hình khóa
Lassoverktyg
Công cụ bằng dây
låst
bị khoá
låstangent
phím bật tắt
låstangent
trợ phím
låstoken
mã thông báo khóa
Läsvy
Cách nhìn Đọc
låt
bài hát
låtkredit
tín dụng bài hát
lätt
dễ dàng
läxapp
ứng dụng được phép dùng
layoutformat
kiểu cách bố trí
layoutstödpunkt
điểm dẫn
layouttabell
bảng bố trí
ledare
người chủ trì
ledig
tự do
ledigt minne
vùng nhớ trống
lek och lär
giáo trí
Get short URL