DictionaryForumContacts

   Swedish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Å Ä Ö   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
bekräftelsedialogruta hộp thoại xác nhận
bekräftelsemeddelande thông báo xác nhận
beläggning phân bổ
benäget att orsaka deadlock dễ bị đình trệ
beräknad kolumn cột được tính
beräknad kontroll điều khiển được tính toán
beräknad medlem phần tử được tính
beräknade mått Số liệu được tính
beräknat fält trường được tính toán
beräknat mått số liệu được tính
beräknat mått thước đo được tính
beräknat värde giá trị được tính
beräknat värde tổng số
berättande kể chuyện
beroendeegenskap thuộc tính phụ thuộc
beskära xén
beskära cắt xén
beskrivningsfil för webbdel Tệp tin mô tả Phần Web
beslutshjälp công cụ hỗ trợ ra quyết định
betalning tiền thanh toán