Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Swedish
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Å Ä Ö
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4747 entries)
Rader
Hàng
radera
xóa
Radetiketter
Nhãn Hàng
Radiell lista
Danh sách Hướng tâm
Radiellt cykliskt
Vòng tròn Hướng tâm
Radiellt Venndiagram
Biểu đồ Venn Hướng tâm
radområde
vùng hàng
rak koppling
đường nối thẳng
räkenskapsår
năm tài chính
räkenskapsperiod
chu kỳ kế toán
räkenskapsperiod
giai đoạn tài chính
räknemaskin
Máy tính tay
RAM-minne
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
råmeddelande
thông báo thô
ramverk
khuôn khổ
rankningslista
bảng xếp hạng
rankningsmodell
kiểu xếp hạng
rapport
báo cáo Dịch vụ Báo cáo
Rapport
Phần Web Báo cáo
Rapportcenter
Trung tâm Báo cáo
Get short URL