DictionaryForumContacts

   Swedish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Å Ä Ö   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
Vikt kort, liggande bưu thiếp gập trên cùng
Viktig information Ghi chú của đặc bản
viktig samhällsinformation khẩn cấp
Villkor Điều khoản
villkor điều kiện
Villkor för Microsoft-tjänster Thỏa thuận Dịch vụ của Microsoft
villkorsstyrd có điều kiện
villkorsstyrd formatering dạng thức điều kiện
villkorsstyrd formatering định dạng điều kiện
villkorsstyrd synlighet khả năng hiển thị có điều kiện
villkorsuttryck biểu thức điều kiện
viloläge ngủ
vinkelenhet đơn vị đo góc
vinkelparantes ngoặc nhọn
vinstmarginal biên lợi nhuận
virtualiseringsläge Phương thức Trực quan hoá
virtualiseringsläge för hörlurar Phương thức Trực quan hoá tai nghe
virtuell ảo
virtuell adress địa chỉ ảo
virtuell delad mapp thư mục chung ảo