DictionaryForumContacts

   Swedish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Å Ä Ö   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
kryssruta hộp kiểm, hộp đánh dấu
Kugghjul Hình bánh răng
kundtjänst trung tâm dịch vụ khách hàng
kundtjänst dịch vụ khách hàng
kunskapsbas cơ sở tri thức
kunskapsbas, bibliotek med tekniska supportartiklar Cơ sở tri thức
kurs khóa học
kursiv nghiêng
kurskod mã khóa học
kursmaterial tài liệu lớp học
kursplan đề cương khóa học
Kursschema Dạng xem theo Lịch biểu Lớp
kuvertjournal ghi nhật ký thông tin trên bì thư
kvalitet chất lượng
kvalitet phẩm chất
kvalitetsmått số liệu chất lượng dịch vụ
kvotmall mẫu hạn mức
kvotmeddelande thông báo hạn mức
L2TP Giao thức đường hầm tầng 2
ladda ned tải xuống