DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
tankstreck nét
tarpitting-intervall khoảng cách trì hoãn
tavelram góc xiên
tecken ký tự
teckenstil kiểu phông
teckentabell trang mã
teckenuppsättning Bản đồ Ký tự
Teckenuppsättning Bản đồ Ký tự
teckning vẽ
teckningssida trang vẽ
telefon điện thoại công ty
telefon điện thoại nhà riêng
telefon điện thoại cơ quan
telefonspråk ngôn ngữ điện thoại
telemetri phép đo từ xa
Telemetrisk logg för Office Nhật ký Đo từ xa cho Office
telespole cuộn dây cảm ứng
Text cykliskt Vòng tròn Văn bản
text till tal văn bản sang tiếng nói
Textbaserad designer Trình thiết kế Dựa trên Văn bản