DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
nätverksväxling chuyển vùng, đi lang thang
navigering med synlig sökväg dẫn hướng đánh dấu đường dẫn
navigeringsfält Thanh dẫn hướng
Near Field Communication giao tiếp trường gần
Nedbrytningsträd Cây Phân tích
nedladdning tải xuống
nedrullningsbar meny menu thả xuống
negativt indrag tụt lề âm
NFC-transaktion giao dịch NFC
nod nút
nödsamtal cuộc gọi khẩn cấp
nöje giải trí
nställig n ngôi
null-tecken ký tự rỗng
nyckelfilter Bộ lọc chính
Nyckelfilter Bộ lọc Chính
nyhetsbrev bản tin
Nyhetskällor Nguồn
nyp, dra ihop thu nhỏ
nyttolast tải trọng