DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S TV W XZ Ā Č Ē Ģ Ī Ķ Ļ Ņ Š Ū Ž   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4449 entries)
vājredzība tầm nhìn thấp
vājš PIN mã PIN bảo mật kém
validācijas kārtula quy tắc xác thực
validēt xác nhận tính hợp lệ
validēt xác thực
Valoda programmām, kas neizmanto unikodu ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
valoda Xpath Ngôn ngữ đường XML
valodas ID ID ngôn ngữ
valodas pakotne gói ngôn ngữ
valodu grupa nhóm ngôn ngữ
valodu interfeisa pakotne Gói Giao diện Ngôn ngữ
Valsts iestādēm paredzētais izcenojums Giá dành cho các Cơ quan Chính phủ
Valsts juridisko personu reģistrs Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý
valsts numuru formāts định dạng số trong quốc gia
valsts/reģiona kods mã quốc gia/mã vùng lãnh thổ
valsts/reģiona numuru formāts định dạng số điện thoại trong quốc gia/vùng lãnh thổ
Valsts/reģions quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
valūtas simbols kí hiệu tiền tệ
vārddaļu izvilkumu vārdnīca từ điển trích xuất theo phần từ
vārdnīca từ điển