DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S TV W XZ Ā Č Ē Ģ Ī Ķ Ļ Ņ Š Ū Ž   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4449 entries)
sadaļu izkārtojums bố trí mục
sadarbība cộng tác
sadarbības datu objekti Đối tượng Dữ liệu Hợp tác
sadarbības datu objekti Đối tượng Dữ liệu Cộng tác
sadarbspēja liên tác
saderības pārbaudītājs bộ kiểm tra tương thích
saderības pārbaudītājs Bộ kiểm tra Tương thích
saderības režīms phương thức tương thích
saderības skats Giao diện Tương thích
sadzīves automatizācijas kontrolleris bộ điều khiển tự động hoá gia đình
Sagatavot Chuẩn bị
saglabāšanas aizturēšana sự giữ lại
Saglabāšanas politika Chính sách duy trì
saglabāšanas politika chính sách lưu trữ
Saglabāt lưu
Saglabāt kā tipu Lưu dưới dạng
saglabāt kešatmiņā bộ đệm ẩn
saglabātais pieprasījums yêu cầu đã lưu
Saglabātie tīkli Mạng được lưu
sagrupēta stabiņu diagramma biểu đồ cột liên cụm