DictionaryForumContacts

   
A B Ç E Ə F G X İ J K Q L M N O P R S T U V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
təkrar surətini çıxartmaq tạo lại ảnh
təkrar tvitləmək bài đăng lại
Təkrarlanan Pilləvarı Proses Tiến trình Rẽ nhánh Lặp lại
təkrarlanan tapşırıq nhiệm vụ định kỳ
Təkrarlanma tái xuất
tələbə học viên
təlimat chỉ lệnh
təmas səthi bàn phím chạm
təmas səthi bàn chạm
təminat cung cấp
təmizləmək xoá
Tənlik Bằng nhau
tənzimləmə qutusu hộp xoay
təqdimat bản trình bày
təqdimat bölməsi phần trình bày
təqdimat paketi gói trình bày
Təqvim Lịch
təqvim Lịch
təqvim elementinə baxış tóm tắt mục lịch
təqvim proqramı chương trình lịch