Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Italian
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À É È Î Ì Í Ó Ò Ú Ù ʃ ʒ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5072 entries)
rifiutare
từ chối
rifiutare
bỏ qua
rifiuto di addebito
hoàn phí
riga
hàng
riga
đường thẳng, dòng, dòng, đường
riga dell'oggetto
dòng chủ đề
riga della firma
dòng chữ ký
riga di azione
hàng hành động
riga di comando
dòng lệnh
riga di intestazione
hàng tiêu đề, dòng đầu đề
riga isolata
dòng thiếu
riga totali
hàng tổng
Righe
Hàng
righe modificate
đường thay đổi
righello
thước
righello orizzontale
thước ngang
righello verticale
thước đứng
Rights Management
quản lý quyền
rilasciare l'esenzione
ngừng giữ
rilegatura
máng ngăn
Get short URL