Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Italian
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À É È Î Ì Í Ó Ò Ú Ù ʃ ʒ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5072 entries)
Cestino
thùng rác
Chat
Trò chuyện
chat persistente
trò chuyện có nhiều người tham gia liên tục
chat room segreta
phòng trò chuyện bảo mật
chattare
chat, trò chuyện, tán gẫu
chiama
gọi
Chiama
Cuộc gọi
chiamante
người gọi
chiamare
Quay số
Chiamare, sto chiamando
Đang quay số
chiamata
cuộc gọi
chiamata a gruppo
cuộc gọi nhóm
chiamata audio
cuộc gọi thoại
chiamata con un clic
Bấm để gọi
chiamata di bypass
cuộc gọi trực tiếp không qua máy chủ trung gian
chiamata effettuata
cuộc gọi đi
chiamata in arrivo
cuộc gọi đến
Chiamata in corso, durante una chiamata, Al telefono
đang gọi điện
chiamata internazionale
Hỗ trợ quốc tế
chiamata rapida, numero di composizione veloce
quay số nhanh
Get short URL