DictionaryForumContacts

   Italian Vietnamese
A B C D E F G H IK L M N O P Q R S T U V W X Y Z À É È Î Ì Í Ó Ò Ú Ù ʃ ʒ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5072 entries)
giorno feriale ngày trong tuần
giunzione Đường nối
giustificare Căn đều
giustificazione căn lề
glifo hình chữ
glifo ornato lượn sóng
Global Assembly Cache bộ đệm ẩn hợp ngữ chung
Globale Chế độ toàn cầu
globale toàn bộ
Glossario Văn bản Tự động
gradazioni di colore dốc mầu
gradazioni di grigio tỉ lệ xám
gradiente chuyển màu
grafica di sfondo đồ họa nền
Grafici consigliati Biểu đồ được Đề xuất
grafico biểu đồ
grafico a barre đồ thị thanh
grafico a barre sơ đồ thanh
grafico a barre in pila Thanh xếp chồng
grafico a barre in pila biểu đồ thanh xếp chồng