DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
tasten PrintScrn phím In Màn hình
tasterækkefølge dãy phím
tastetryk Âm thanh phím
teamwebsted site nhóm
tegn ký tự
tegn, der ikke kan udskrives ký tự dạng không in
tegnafstand khoảng cách ký tự
tegnafstand giãn cách ký tự
Tegnebog Ví tiền
tegning vẽ
tegningsside trang vẽ
Tegnklient Khách Hình dáng
tegnkode mã kí tự
tegnoversigt Bản đồ Ký tự
Tegnoversigt Bản đồ Ký tự
tegnsæt tập ký tự
tegntabel trang mã
teknologisk hjælpemiddel công nghệ hỗ trợ
tekst Văn bản
tekst-til-tale văn bản sang tiếng nói