DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
Lås registrering Khóa Theo dõi Thay đổi
låse khóa
låse op mở khóa
Laserpegepind Con trỏ laser
låseskærm màn hình khóa
låst bị khoá
layouttabel bảng bố trí
layouttypografi kiểu cách bố trí
ledig tự do
legitimationsoplysninger thông tin xác thực
Legitimationsstyring Bộ quản lí tín liệu
lektion bài học
leveringskø sự xếp hàng đợi phân phối
leveringskø til postkasse sự xếp hàng đợi phân phối hộp thư
Leveringsopdateringer Cập nhật gửi hàng
Licensvilkår for Microsoft-software Điều khoản Cấp phép Phần mềm Microsoft
ligatur chữ ghép
liggende khổ ngang
liggende søjlediagram sơ đồ thanh
lighedstegn dấu bằng