DictionaryForumContacts

   Vietnamese Filipino
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3212 entries)
ngôn ngữ lập trình wika ng pagpoprograma
ngôn ngữ máy tính wika ng kompiyuter
ngoặc nhọn mga anggulong panaklaw
ngủ nakapahinga
ngửa mặt patihaya
ngưng lại huminto
người cấp chứng chỉ tagapagbigay ng sertipikasyon
người chủ thao tác master ng operasyon
người dùng gumagamit
người dùng hộp thư gumagamit ng mailbox
người dùng thư gumagamit ng mail
người gửi nagpadala
người nhận tatanggap
người quản lí tagapamahala
người quản trị mạng tagapangasiwa ng network
người quản trị hệ thống tagapangasiwa ng sistema
người quản trị máy chủ tagapangasiwa ng server
người thân kapareha
nguồn cấp dữ liệu podcast feed ng podcast
nguồn đầu đề pinagmulan ng header