DictionaryForumContacts

   Vietnamese Filipino
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3212 entries)
bảng dữ liệu hanayan ng datos
bảng dữ liệu con subdatospilyego
bảng hành động talaan ng aksiyon
bảng lặp nag-uulit ng hanayan
bảng ngoài hanayang panlabas
Bảng thành tích thể thao Talaan ng Score ng Laro
Bang/Vùng Estado/Rehiyon
Báo Pahayagan
bao bì thông điệp sobre ng mensahe
báo cáo ulat
báo cáo hiện trạng ulat ng snapshot
Báo cáo hoạt động Pag-uulat ng Aktibidad
báo cáo không chuyển phát ulat ng di-pagkakahatid
báo cáo PivotChart Ulat ng PivotChart
báo cáo PivotTable liên kết nauugnay na ulat ng PivotTable
Báo cáo Site Mga Ulat sa Pook
báo cáo sổ nhật ký ulat ng journal
Báo cáo vi phạm Mag-ulat ng pang-aabuso
Bảo lưu mọi quyền. Reserbado ang lahat ng karapatan.
báo mất thẻ nawawalang card