DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3212 entries)
mẫu nội dung templeyt ng nilalaman
mã bảo mật MasterCard code ng seguridad ng MasterCard
mã chi nhánh ngân hàng sorting code ng bangko
mã định danh cục bộ identipikador ng lunan
mã định danh duy nhất toàn cầu katangi-tangi sa pangkalahatan na pakakakilalanlan
mã định danh duy nhất toàn cầu bukod-tanging pangkalahatang pakakakilanlan
mã DSN code ng DSN
mã được quản lý pinamamahalaang code
mã giao dịch ngân hàng trung tâm code ng transaksiyon sa bangko sentral
mã hóa cố định naka-hard-code
mã hóa linh hoạt cryptographic na bilis
mã hóa linh hoạt crypto na bilis
mã ngân hàng code ng bangko
mã nhận diện, mã định danh pakakakilanlan
mã soát hợp thức thẻ code ng pagpapatunay sa card
mã thông báo khóa token ng pag-lock
mã truy cập đường dây bên ngoài access code sa panlabas na linya
mã truy nhập quốc tế pang-international na access code
Ma trận Cơ sở Karaniwang Matrix
Ma trận Lưới Grid na Matrix