Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese Taiwan
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4861 entries)
tắt máy
關機
Tắt máy
關機
Tắt Micrô
將麥克風設為靜音
tệp .cab
.cab 檔
Tệp định nghĩa tương thích cho Office
Office 相容性定義檔案
tệp hình ảnh
影像檔
tệp nhận
目的檔案
tệp sự kí, tệp nhật kí
記錄檔
tệp thông minh
智慧型檔案
tệp thuê bao
訂閱檔案
Tệp tin mô tả Phần Web
網頁組件描述檔案
tệp trang
分頁檔
tên đăng nhập
登入名稱
tên đặc trưng
辨別名稱
tên hiển thị
顯示名稱
tên máy chủ
伺服器名稱
tên máy chủ
主機名稱
tên miền
網域名稱
tên miền con
子網域
tên miền cung cấp
佈建網域
Get short URL